THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TIÊU CHUẨN |
Tiêu chuẩn phù hợp |
: IEC 61439 part 1&2 |
Tỷ lệ điện áp |
: Từ 1000V AC/DC |
Dòng điện định mức |
: Từ 250A, 630A theo yêu cầu |
Tỷ lệ ngắn mạch |
: 32KA-1giây, có thể lên đến 50KA-1 giây theo yêu cầu |
Điện áp thử nghiệm tại nhà máy | : 3KV-AC/60 giây |
Mức độ bảo vệ |
: Tiêu chuẩn IP43, có thể lên đến IP65 theo yêu cầu |
Loại cố định |
: Loại gắn tường hoặc tự đứng |
Vật liệu |
: Thép cán nóng, có thể dùng inox 304, 316 theo yêu cầu |
Hoàn thiện |
: Sơn tĩnh điện, màu tiêu chuẩn 7032 |
Hướng cáp vào |
: Trên và dưới, có thể ở bên tủ theo yêu cầu |